FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Vieri

12.7.1973(50) 185cm 82Kg
ST74
RW67
CF71
RF71
CAM67
CM58
CDM47
RM65
RB48
RWB49
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
82
Chuyền dài
31
Lực sút
81
Đánh đầu
81
Sút xa
63
Vô-lê
73
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
82
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17