FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rouwen Hennings

28.8.1987(36) 180cm 80Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM51
RM66
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
36
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
74
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
71
Sút xoáy
68
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18