FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Obertan

26.2.1989(35) 186cm 79Kg
ST61
RW67
CF65
RF65
CAM64
CM56
CDM42
RM64
RB44
RWB48
CB36
SW35
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
48
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
47
Khéo léo
76
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
14
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
38
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
65
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
7
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14