FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Jedrzejczyk

4.11.1987(36) 189cm 78Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM53
RM42
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
26
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
53
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
16
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12