FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Monreal

26.2.1986(38) 179cm 73Kg
ST43
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM44
CDM47
RM45
RB50
RWB48
CB52
SW53
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
39
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
43
Giữ bóng
41
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
20
Sút xoáy
29
Đá phạt
8
Penalty
23
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11