FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Witsel

12.1.1989(35) 183cm 73Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM61
RM59
RB65
RWB63
CB67
SW68
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
53
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
75
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
57
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16