FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dieumerci Mbokani

22.11.1985(38) 185cm 73Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM60
RM57
RB63
RWB61
CB65
SW66
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
68
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
76
Tranh bóng
74
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
66
Sút xa
51
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14