FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Obinna

25.3.1987(37) 182cm 74Kg
ST73
RW74
CF73
RF73
CAM71
CM66
CDM60
RM74
RB63
RWB65
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
89
Thể lực
88
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
69
Khéo léo
85
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
77
Giữ bóng
75
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
81
Chuyền dài
57
Lực sút
78
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
69
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
74
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
17