FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohan Cabaye

14.1.1986(38) 175cm 69Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM71
RM68
RB70
RWB69
CB71
SW71
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
82
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
69
Rê bóng
55
Giữ bóng
75
Kèm người
75
Tranh bóng
61
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
64
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
75
Sút xa
67
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
62
Phản ứng
76
Quyết đoán
60
TM phát bóng
8
TM đổ người
16
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
6