FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Troiano

7.1.1985(39) 188cm 82Kg
ST41
RW37
CF40
RF40
CAM42
CM48
CDM55
RM41
RB53
RWB50
CB60
SW59
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
40
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
43
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
20
Giữ bóng
42
Kèm người
76
Tranh bóng
55
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
11
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
29
Vô-lê
35
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13