FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Garcia

8.2.1987(37) 186cm 82Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM65
RM63
RB65
RWB65
CB63
SW62
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
41
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
30
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
33
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
74
Quyết đoán
62
TM phát bóng
7
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
6