FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Fauvergue

13.10.1984(39) 191cm 81Kg
ST67
RW62
CF64
RF64
CAM62
CM59
CDM55
RM61
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
56
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
69
Chuyền dài
61
Lực sút
76
Đánh đầu
84
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17