FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Debuchy

28.7.1985(38) 177cm 72Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM78
CM78
CDM77
RM78
RB77
RWB77
CB76
SW76
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
77
Rê bóng
70
Giữ bóng
81
Kèm người
81
Tranh bóng
76
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
79
Chuyền dài
83
Lực sút
72
Đánh đầu
69
Sút xa
72
Vô-lê
34
Sút xoáy
74
Đá phạt
65
Penalty
71
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
78
Phản ứng
77
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16