FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dante

18.10.1983(40) 187cm 82Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM61
RM55
RB62
RWB60
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
78
Tranh bóng
72
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
32
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
49
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19