FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Legear

13.4.1987(37) 181cm 72Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM49
RM63
RB52
RWB55
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
81
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
43
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
43
Tranh bóng
36
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
33
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
12