FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Sammarco

17.3.1983(41) 183cm 75Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM69
CDM68
RM71
RB67
RWB69
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
76
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
85
Giữ bóng
69
Kèm người
46
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
76
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12