FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raffael

28.3.1985(39) 173cm 70Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM46
RM60
RB44
RWB47
CB41
SW39
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
12
Rê bóng
71
Giữ bóng
61
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
63
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15