FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Alves

27.11.1981(42) 187cm 83Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM53
CDM59
RM53
RB58
RWB56
CB65
SW66
GK17
Sức mạnh
85
Thể lực
78
Tăng tốc
74
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
66
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
37
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
53
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
35
Quyết đoán
85
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17