FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Odemwingie

15.7.1981(42) 182cm 75Kg
ST75
RW74
CF75
RF75
CAM73
CM65
CDM52
RM72
RB52
RWB55
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
81
Giữ bóng
69
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
84
Chuyền dài
53
Lực sút
70
Đánh đầu
73
Sút xa
78
Vô-lê
74
Sút xoáy
79
Đá phạt
70
Penalty
76
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9