FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Trochowski

22.3.1984(40) 169cm 69Kg
ST74
RW79
CF77
RF77
CAM78
CM73
CDM59
RM78
RB55
RWB61
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
17
Rê bóng
88
Giữ bóng
84
Kèm người
32
Tranh bóng
24
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
83
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
51
Sút xa
80
Vô-lê
68
Sút xoáy
88
Đá phạt
81
Penalty
62
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
7
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
7