FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Valdes

14.1.1982(42) 183cm 78Kg
ST30
RW33
CF34
RF34
CAM38
CM38
CDM35
RM36
RB31
RWB32
CB30
SW29
GK82
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
36
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
13
Chuyền dài
37
Lực sút
29
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
27
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
45
TM phát bóng
83
TM đổ người
84
TM bắt bóng
82
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
87