FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karel Geraerts

5.1.1982(42) 180cm 78Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM69
RM65
RB69
RWB68
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
71
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Kèm người
71
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
68
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
73
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17