FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Kuszczak

23.3.1982(42) 190cm 84Kg
ST32
RW33
CF33
RF33
CAM35
CM35
CDM34
RM34
RB32
RWB33
CB33
SW32
GK76
Sức mạnh
65
Thể lực
41
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
28
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
27
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
54
Phản ứng
80
Quyết đoán
44
TM phát bóng
72
TM đổ người
80
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
82