FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Niemeyer

22.11.1983(40) 191cm 79Kg
ST57
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM63
RM61
RB60
RWB61
CB60
SW61
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
71
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
36
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
7