FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Gordon

31.12.1982(41) 193cm 83Kg
ST32
RW35
CF35
RF35
CAM38
CM37
CDM35
RM35
RB31
RWB32
CB33
SW32
GK76
Sức mạnh
66
Thể lực
29
Tăng tốc
55
Tốc độ
47
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
33
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
19
Chuyền dài
30
Lực sút
29
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
65
Phản ứng
81
Quyết đoán
35
TM phát bóng
77
TM đổ người
76
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
79