FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alou Diarra

15.7.1981(42) 190cm 79Kg
ST69
RW69
CF71
RF71
CAM73
CM77
CDM81
RM72
RB76
RWB75
CB79
SW79
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
85
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
77
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Kèm người
84
Tranh bóng
83
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
46
Chuyền dài
81
Lực sút
80
Đánh đầu
63
Sút xa
49
Vô-lê
63
Sút xoáy
36
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
79
Phản ứng
79
Quyết đoán
85
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11