FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor de Camargo

12.5.1983(41) 187cm 75Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM49
RM61
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
16
Tranh bóng
40
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
64
Đánh đầu
72
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10