FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Deschacht

16.2.1981(43) 185cm 76Kg
ST54
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM63
RM56
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
66
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
67
Sút xa
31
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
7
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16