FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvio Proto

23.5.1983(40) 184cm 75Kg
ST47
RW46
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM50
RM49
RB46
RWB46
CB45
SW44
GK72
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
82
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
32
Rê bóng
36
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
33
Sút xa
29
Vô-lê
41
Sút xoáy
28
Đá phạt
41
Penalty
29
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
59
Phản ứng
77
Quyết đoán
59
TM phát bóng
66
TM đổ người
72
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
72