FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Essien

3.12.1982(41) 180cm 77Kg
ST78
RW80
CF81
RF81
CAM83
CM84
CDM81
RM81
RB78
RWB78
CB77
SW78
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
85
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
68
Khéo léo
85
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
77
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
63
Chuyền dài
86
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
81
Vô-lê
81
Sút xoáy
57
Đá phạt
77
Penalty
80
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
85
Phản ứng
88
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14