FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Cassetti

29.5.1977(46) 187cm 77Kg
ST64
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM70
CDM75
RM69
RB76
RWB76
CB76
SW75
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
79
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
47
Chuyền dài
74
Lực sút
67
Đánh đầu
76
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
66
Phản ứng
77
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14