FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan

19.9.1979(44) 180cm 70Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM62
CDM52
RM66
RB52
RWB54
CB47
SW48
GK14
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Tăng tốc
76
Tốc độ
82
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
40
Rê bóng
71
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
7