FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Cassano

12.7.1982(41) 175cm 81Kg
ST67
RW64
CF66
RF66
CAM63
CM54
CDM42
RM61
RB44
RWB47
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
33
Tranh bóng
11
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
78
Chuyền dài
25
Lực sút
75
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
80
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10