FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casillas

20.5.1981(42) 185cm 79Kg
ST31
RW35
CF35
RF35
CAM37
CM36
CDM31
RM36
RB31
RWB31
CB27
SW26
GK84
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
36
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
29
Lực sút
27
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
74
Phản ứng
79
Quyết đoán
26
TM phát bóng
85
TM đổ người
84
TM bắt bóng
87
TM chọn vị trí
87
TM phản xạ
85