FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Huỳnh Dức

20.4.1972(52) 178cm 76Kg
ST89
RW85
CF87
RF87
CAM84
CM77
CDM64
RM83
RB64
RWB66
CB60
SW61
GK23
Sức mạnh
92
Thể lực
89
Tăng tốc
90
Tốc độ
91
Nhảy
85
Khéo léo
83
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
41
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Kèm người
32
Tranh bóng
47
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
92
Chuyền dài
61
Lực sút
89
Đánh đầu
88
Sút xa
85
Vô-lê
93
Sút xoáy
78
Đá phạt
79
Penalty
92
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
81
Phản ứng
91
Quyết đoán
79
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17