FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Colotto

10.3.1981(43) 184cm 81Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM64
CDM68
RM62
RB68
RWB67
CB71
SW71
GK28
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
74
Rê bóng
53
Giữ bóng
67
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
67
Penalty
60
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
22
TM đổ người
28
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
22