FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinha

23.5.1976(48) 163cm 68Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM68
CDM58
RM70
RB56
RWB59
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
43
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
36
Tranh bóng
47
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
68
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
72
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14