FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgio Chiellini

14.8.1984(39) 186cm 76Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM68
RM64
RB71
RWB70
CB71
SW70
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
81
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
72
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
22
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
78
Sút xa
62
Vô-lê
12
Sút xoáy
43
Đá phạt
60
Penalty
41
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11