FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joey Barton

2.9.1982(41) 177cm 70Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM72
CM74
CDM74
RM72
RB73
RWB73
CB73
SW74
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
86
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
79
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
70
Chuyền dài
73
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
76
Vô-lê
74
Sút xoáy
70
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
94
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19