FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Biava

8.5.1977(47) 180cm 73Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM68
CDM71
RM67
RB70
RWB70
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
77
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
73
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
53
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17