FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yong Dae

11.10.1979(44) 189cm 83Kg
ST33
RW32
CF36
RF36
CAM35
CM36
CDM33
RM36
RB32
RWB32
CB30
SW30
GK70
Sức mạnh
68
Thể lực
83
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
21
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
30
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
12
Chuyền dài
18
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
14
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
41
TM phát bóng
72
TM đổ người
75
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
64