FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean II Makoun

29.5.1983(40) 173cm 72Kg
ST69
RW69
CF70
RF70
CAM71
CM72
CDM75
RM70
RB74
RWB73
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
83
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
72
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
79
Tranh bóng
79
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
65
Sút xa
51
Vô-lê
62
Sút xoáy
49
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13