FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Boruc

20.2.1980(44) 193cm 88Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM30
RM29
RB29
RWB29
CB31
SW31
GK70
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
36
Tốc độ
46
Nhảy
66
Khéo léo
34
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
23
Chuyền dài
26
Lực sút
34
Đánh đầu
30
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
24
Đá phạt
15
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
58
Phản ứng
39
Quyết đoán
38
TM phát bóng
67
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
75