FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrice Evra

15.5.1981(42) 175cm 76Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM69
CM73
CDM75
RM70
RB76
RWB75
CB74
SW74
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
79
Rê bóng
53
Giữ bóng
78
Kèm người
68
Tranh bóng
83
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
30
Chuyền dài
74
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
57
Vô-lê
44
Sút xoáy
75
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
76
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15