FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Taylor

28.11.1980(43) 195cm 85Kg
ST41
RW41
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM43
RM44
RB40
RWB40
CB41
SW42
GK67
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
24
Giữ bóng
43
Kèm người
24
Tranh bóng
38
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
23
Chuyền dài
45
Lực sút
25
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
70
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
74
TM đổ người
66
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
71