FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Motta

28.8.1982(41) 187cm 83Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM69
RM70
RB68
RWB69
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
66
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
69
Vô-lê
68
Sút xoáy
69
Đá phạt
71
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
72
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17