FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Caracciolo

18.9.1981(42) 194cm 75Kg
ST68
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM54
RM67
RB54
RWB55
CB52
SW54
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
36
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12