FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Brighi

14.2.1981(43) 178cm 70Kg
ST71
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM71
RM70
RB70
RWB69
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
73
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
69
Chuyền dài
73
Lực sút
78
Đánh đầu
70
Sút xa
63
Vô-lê
68
Sút xoáy
31
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
74
Phản ứng
69
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16