FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Nam Il

14.3.1977(47) 180cm 76Kg
ST65
RW65
CF67
RF67
CAM69
CM69
CDM71
RM66
RB71
RWB69
CB73
SW73
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Tăng tốc
68
Tốc độ
79
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
76
Rê bóng
60
Giữ bóng
72
Kèm người
76
Tranh bóng
82
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
76
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
57
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
80
Phản ứng
56
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18