FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Gygax

28.8.1981(42) 179cm 73Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM67
CM59
CDM47
RM67
RB50
RWB53
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
30
Rê bóng
74
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
41
Lực sút
77
Đánh đầu
55
Sút xa
77
Vô-lê
74
Sút xoáy
75
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
66
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12